API và webhook đều cho phép các hệ thống phần mềm khác nhau đồng bộ hóa và chia sẻ thông tin. Khi các ứng dụng phần mềm ngày càng kết nối chặt chẽ với nhau, việc hiểu sự khác biệt giữa hai phương thức chia sẻ dữ liệu này là rất quan trọng để lựa chọn công cụ phù hợp với từng tác vụ cụ thể.
Trong bài viết này, hãy cùng VietnamWorks inTECH tìm hiểu rõ về sự khác biệt giữa API và webhook để từ đó các bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp cho dự án của mình.
1/ API là gì?
API giống như một cổng thông tin giúp chia sẻ dữ liệu và chức năng giữa hai dịch vụ phần mềm. Từ “giao diện” (interface) là chìa khóa để hiểu rõ mục đích của API. Cũng giống như trình duyệt web là giao diện để con người gửi, nhận và cập nhật thông tin trên máy chủ, API là giao diện giúp các chương trình phần mềm thực hiện các chức năng tương tự.
Có nhiều loại API khác nhau, nhưng nói chung, API là cách phổ biến nhất để các hệ thống phần mềm kết nối và chia sẻ thông tin. Mỗi API là một nền tảng sẵn sàng cho các lập trình viên tích hợp vào ứng dụng của mình theo nhiều cách sáng tạo.
APIs giúp duy trì luồng giao tiếp giữa các ứng dụng của bạn dưới dạng dữ liệu có thể đọc được bằng máy (thường là JSON hoặc XML). Vì vậy, chúng là lựa chọn tối ưu khi làm việc với dữ liệu liên tục thay đổi hoặc được cập nhật. Hãy nghĩ đến dữ liệu về thời tiết hoặc vị trí—luôn có thông tin mới cần tải về.
Tính chất giao tiếp linh hoạt của APIs cũng cho phép chúng thực hiện những tác vụ mà webhooks không thể xử lý. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến khi API là lựa chọn phù hợp hơn so với webhook:
-
Theo dõi lô hàng cho một doanh nghiệp thương mại điện tử
-
Lấy dữ liệu giao thông cho một ứng dụng bản đồ
-
Sử dụng ứng dụng xác thực đa yếu tố (MFA) của bên thứ ba để đăng nhập vào cổng thông tin của công ty
2/ Webhook là gì?
Webhook có thể được xem như một loại API, nhưng hoạt động dựa trên sự kiện thay vì yêu cầu (request). Thay vì một ứng dụng gửi yêu cầu đến một ứng dụng khác để nhận phản hồi, webhook là một dịch vụ cho phép một chương trình gửi dữ liệu đến chương trình khác ngay khi một sự kiện cụ thể xảy ra. Webhook đôi khi được gọi là “API ngược” vì việc truyền tải dữ liệu được khởi xướng bởi ứng dụng gửi dữ liệu, thay vì ứng dụng nhận dữ liệu.
Khi các dịch vụ web ngày càng kết nối với nhau, webhook trở thành một giải pháp nhẹ nhàng để hỗ trợ thông báo thời gian thực và cập nhật dữ liệu mà không cần phát triển một API đầy đủ.
Webhooks không yêu cầu quá nhiều “giao tiếp” – dữ liệu chỉ truyền theo một chiều thay vì hai chiều. Chúng thực chất là các điểm cuối (endpoints) của API do nhà phát triển xác định, khiến chúng trở nên đơn giản hơn nhiều so với một hệ thống API hoàn chỉnh.
Do được lập trình để không có quyền truy cập vào nhiều thông tin như API, webhooks bị giới hạn về mặt ứng dụng. Tuy nhiên, chúng lại rất hữu ích khi người dùng muốn thực hiện một chức năng trong ứng dụng mà không cần mở ứng dụng đó. Dưới đây là một số trường hợp mà webhook là lựa chọn hợp lý:
-
Cập nhật trạng thái đăng ký của người dùng trong hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) khi họ hủy đăng ký
-
Gửi lời nhắc tự động về cuộc họp năm phút trước khi bắt đầu
-
Gửi email thông báo cho những người cố liên hệ với nhân viên đang nghỉ phép, kèm theo ngày trở lại làm việc
-
Thông báo cho người sở hữu cổ phiếu khi giá cổ phiếu giảm x% trong một ngày
Khi một yêu cầu webhook không được định dạng đúng, bạn sẽ không nhận được phản hồi chi tiết giải thích lý do thất bại—thay vào đó, chỉ có một mã trạng thái như 200 (thành công) hoặc 404 (không tìm thấy). Vì vậy, điều quan trọng là phải kiểm tra webhook của bạn (và thường xuyên kiểm tra lại) để đảm bảo nó hoạt động chính xác.
Ví dụ, bạn có thể muốn một webhook thêm tên người dùng vào CRM, nhưng nó có thể được cấu hình chỉ chấp nhận một định dạng tên cụ thể (ví dụ: chỉ gồm hai phần—"tên" và "họ"). Trong trường hợp này, những người nhập cả tên đệm hoặc có hai tên đầu (ví dụ: "George Michael Smith") có thể khiến webhook bị lỗi và không được thêm vào CRM. Việc kiểm tra kỹ cấu hình webhook có thể giúp phát hiện vấn đề này và ngăn chặn việc mất dữ liệu.
3/ Vậy, sự khác biệt giữa API và Webhook là gì?
APIs thường được sử dụng để tạo giao diện mà phần mềm khác có thể tương tác theo yêu cầu, trong khi Webhooks cung cấp một cách tự động hóa các tương tác dựa trên các sự kiện cụ thể. Hãy cùng xem xét kỹ hơn sự khác biệt giữa API và Webhook để có cái nhìn toàn diện:
Đặc điểm |
APIs |
Webhooks |
Hướng giao tiếp |
Mô hình yêu cầu - phản hồi (client-server) |
Dựa trên sự kiện (máy chủ đẩy dữ liệu khi có sự kiện) |
Khởi tạo truyền dữ liệu |
Được khởi tạo bởi bên nhận dữ liệu |
Được khởi tạo bởi bên gửi dữ liệu |
Truyền dữ liệu theo thời gian thực |
Thông thường không theo thời gian thực |
Truyền dữ liệu theo thời gian thực |
Độ phức tạp và chi phí tài nguyên |
Cao hơn do cần cơ chế polling |
Thấp hơn vì không cần polling |
Trường hợp sử dụng điển hình |
Truy xuất dữ liệu theo yêu cầu, cập nhật dữ liệu |
Phản hồi ngay lập tức với sự kiện, gửi thông báo |
4/ Ví dụ về API trong thực tế
PayPal
Thông qua API, PayPal cho phép khách hàng thực hiện nhiều loại giao dịch khác nhau, bao gồm thanh toán, đăng ký, lập hóa đơn và hơn thế nữa. Việc PayPal dựa vào API là điều dễ hiểu vì đây là một ví điện tử, có nghĩa là nó cần giao tiếp với ngân hàng của bạn cũng như vô số hệ thống POS để hoàn tất giao dịch.
Spotify
Giống như bất kỳ ứng dụng phát nhạc trực tuyến nào khác, Spotify sử dụng API để truy xuất dữ liệu nhạc và quản lý danh sách phát của người dùng. Khi một người dùng tìm kiếm nghệ sĩ, album hoặc bài hát cụ thể, Spotify hiển thị kết quả thông qua API. Nền tảng này thậm chí còn sử dụng dữ liệu từ lịch sử nghe của người dùng để tạo ra các danh sách phát và gợi ý cá nhân hóa.
5/ Ví dụ về thiết lập Webhook
FedEx Supply Chain
FedEx Supply Chain là một nhà cung cấp dịch vụ logistics và là công ty con của FedEx, chuyên về lưu kho và phân phối. Bạn có thể tạo một URL webhook trong ứng dụng để theo dõi các sự kiện diễn ra trong hệ thống. Nhờ đó, bạn không cần liên tục gửi yêu cầu để lấy dữ liệu mới—bạn sẽ nhận được cập nhật ngay khi có sự kiện xảy ra. Ví dụ, một webhook có thể được lập trình để gửi thông báo khi một sản phẩm di chuyển qua các giai đoạn trong quy trình phân phối.
Slack
Slack cung cấp webhook để kết nối với các ứng dụng và dịch vụ bên ngoài. Với Incoming Webhooks, bạn có thể gửi tin nhắn tự động từ các ứng dụng khác trực tiếp vào các kênh Slack. Ví dụ, bạn có thể thiết lập webhook để thông báo cho nhóm về khách hàng tiềm năng mới, yêu cầu hỗ trợ khách hàng hoặc các tệp tin được tải lên.
Lời kết
Cả API và Webhook đều đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các hệ thống phần mềm, nhưng tùy vào nhu cầu sử dụng mà bạn sẽ chọn công cụ phù hợp. Nếu bạn cần lấy dữ liệu theo yêu cầu hoặc thực hiện tương tác hai chiều, API sẽ là giải pháp tối ưu. Ngược lại, nếu bạn muốn nhận thông báo theo thời gian thực mà không cần gửi yêu cầu liên tục, Webhook sẽ giúp bạn tiết kiệm tài nguyên và tối ưu hiệu suất. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai công nghệ này sẽ giúp bạn xây dựng các ứng dụng linh hoạt và hiệu quả hơn!